noun
Polyunsaturated fat
/ˌpɒliʌnˈsætʃəreɪtɪd fæt/ Chất béo không bão hòa đa
verb
continue to receive calls
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsiːv kɔːlz/ tiếp tục nhận cuộc gọi
noun
dressing
sự chuẩn bị món ăn, thường là món salad hoặc món ăn kèm
noun
score accumulation
quá trình tích lũy điểm số hoặc thành tích
noun
intellectual property dispute
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti dɪˈspjuːt/ tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ
noun
knowledge equip
sự trang bị kiến thức, khả năng hiểu biết