The body's natural tissue repair process helps heal injuries.
Dịch: Quá trình sửa chữa mô tự nhiên của cơ thể giúp chữa lành các vết thương.
Advances in medicine have improved tissue repair techniques.
Dịch: Những tiến bộ trong y học đã cải thiện kỹ thuật sửa chữa mô.
Từ 'eating words' có nghĩa là hành động nói hoặc viết về một điều gì đó mà sau đó lại không thực hiện hoặc rút lại.