Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tinh chất"

noun
fruit essence
/fruːt ˈɛsəns/

tinh chất trái cây

noun
wormwood spirit
/ˈwɜːrmwʊd ˈspɪrɪt/

Tinh chất ngải cứu

noun
plum concentrate
/plʌm ˈkɒntrəkeɪt/

tinh chất mận

noun
brew extract
/bruː ɪkˈstrækt/

Tinh chất pha chế

noun
essence
/ˈɛsəns/

bản chất, tinh chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY