Please put a tick mark next to your answer.
Dịch: Xin vui lòng đánh dấu tích bên cạnh câu trả lời của bạn.
He used a tick mark to indicate the correct options.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng dấu tích để chỉ ra các tùy chọn đúng.
dấu kiểm
dấu tick
đánh dấu
27/09/2025
/læp/
chữ hình, chữ tượng hình
bài luận mô tả
Có cơ bắp
bản thường
Vận chuyển đi
Máy chạy bộ
dự định mua xe ô tô
bữa ăn giữa buổi sáng