Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thuyền"

noun
boat rental
/boʊt ˈrɛntəl/

dịch vụ cho thuê thuyền

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

verb phrase
rent a pleasure yacht
/rɛnt ə ˈplɛʒər jɑːt/

thuê hân du thuyền vui chơi

noun
Ha Long Bay cruise
/hɑː lɔŋ beɪ kruːz/

du thuyền Hạ Long

noun
Vessel Traffic Service
/ˈvesəl ˈtræfɪk ˈsɜːrvɪs/

Hệ thống quản lý giao thông tàu thuyền

noun
Sunseeker private yacht
/ˈsʌnˌsiːkər ˈpraɪvət jɒt/

Thuyền riêng Sunseeker

noun
crew members
/kruː ˈmembərz/

các thuyền viên

noun
towpath
/ˈtoʊpæθ/

Đường kéo thuyền

noun
global cruise
/ˈɡloʊbəl kruːz/

Du thuyền toàn cầu

noun
sailing race
/ˈseɪlɪŋ reɪs/

cuộc đua thuyền buồm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY