Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thuế"

noun
tax collector
/ˈtæks kəˌlɛktər/

người thu thuế

verb phrase
revoke the corvée tax
/rɪˈvoʊk ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế tạp dịch

verb phrase
repeal the corvée tax
/rɪˈpiːl ðə ˈkɔːrveɪ tæks/

bãi bỏ thuế lao dịch

noun
flat tax rate
/flæt tæks reɪt/

thuế suất cố định

noun
tax collection agency
/ˈtæks kəˈlɛkʃən ˈeɪdʒənsi/

cơ quan thu thuế

noun/verb
levy
/ˈlevi/

Thuế, sự đánh thuế

verb phrase
abolish the corvée tax
/əˈbɒlɪʃ ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế khoán

noun/verb
excise
/ˈeksaɪz/

thuế tiêu thụ đặc biệt

noun
Slaughter tax
/ˈslɔːtər tæks/

Thuế giết mổ

noun
tax exposure
/tæks ɪkˈspoʊʒər/

Mức độ rủi ro về thuế

noun
revenue department
/ˈrevənjuː dɪˈpɑːrtmənt/

cục thuế

noun
high tax risk
/haɪ tæks rɪsk/

rủi ro cao về thuế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY