Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thuế"

noun
group tax return
/ɡruːp tæks rɪˈtɜːrn/

Tờ khai thuế nhóm

noun
tax regulations
/tæks ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

quy định về thuế

noun
tax remittance
/tæks rɪˈmɪtəns/

Sự nộp thuế

noun
VAT payment
/viː eɪ tiː ˈpeɪmənt/

nộp thuế VAT

noun
taxes
/ˈtæksɪz/

các sắc thuế

noun
tax reduction solution
/tæks rɪˈdʌkʃən səˈluːʃən/

giải pháp giảm thuế

noun
taxable service
/ˈtæksəbl ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ chịu thuế

noun
tax rate
/ˈtæks reɪt/

mức thuế

noun
VAT reduction
/viː eɪ tiː rɪˈdʌkʃən/

giảm thuế VAT

noun
tax collector
/ˈtæks kəˌlɛktər/

người thu thuế

verb phrase
revoke the corvée tax
/rɪˈvoʊk ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế tạp dịch

verb phrase
repeal the corvée tax
/rɪˈpiːl ðə ˈkɔːrveɪ tæks/

bãi bỏ thuế lao dịch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY