Habitat loss is a major threat to threatened species.
Dịch: Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với các loài bị đe dọa.
Many conservation efforts are focused on protecting threatened species.
Dịch: Nhiều nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ các loài bị đe dọa.
Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.
thông tin không bị hạn chế, không giới hạn