She made a thoughtful choice when selecting her career path.
Dịch: Cô ấy đã có một quyết định chu đáo khi lựa chọn con đường sự nghiệp.
His thoughtful choice of words showed his respect.
Dịch: Lựa chọn từ ngữ cẩn thận của anh ấy thể hiện sự tôn trọng.