I packed my lunch in a thermal box.
Dịch: Tôi đã đóng gói bữa trưa của mình trong một hộp giữ nhiệt.
The thermal box keeps the drinks cold for hours.
Dịch: Hộp giữ nhiệt giữ đồ uống lạnh trong nhiều giờ.
bình cách nhiệt
hộp lạnh
cách nhiệt
cách ly
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hạt mè
nói một cách vui sướng, phấn khởi
Đơn xin gia hạn
nội mà con
quần áo hở hang, phản cảm
côn trùng đi trên mặt nước
nhà sàn
chất lượng thấp