Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thức uống"

noun
special beverage
/ˈspɛʃəl ˈbɛvərɪdʒ/

thức uống đặc biệt

noun
Familiar drink
/fəˈmɪliər drɪŋk/

Thức uống quen thuộc

noun
food and drink
/fuːd ænd drɪŋk/

đồ ăn thức uống

noun
corn drink
/kɔːrn drɪŋk/

Thức uống làm từ ngô, thường là rượu hoặc đồ uống ngô lên men

noun
chocolate drink
/ˈtʃɒk.lət drɪŋk/

Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon

noun
lotus extract drink
/ˈloʊ.təs ɪkˈstrækt drɪŋk/

Thức uống chiết xuất từ hoa sen.

noun
refreshment cart
/rɪˈfrɛʃmənt kɑrt/

xe đẩy thức uống

noun
virgin drink
/ˈvɜːrdʒɪn drɪŋk/

Thức uống không có cồn.

noun
wellness beverage
/ˈwɛl.nəs ˈbɛv.ər.ɪdʒ/

thức uống tốt cho sức khỏe

noun
caffeinated beverage
/ˈkæfɪneɪtɪd ˈbɛvərɪdʒ/

thức uống có chứa caffeine

noun
cà phê sữa
/kaː ˈfeɪ ˈsɨːə/

Cà phê sữa là một loại thức uống phổ biến ở Việt Nam, được làm từ cà phê và sữa đặc, thường có vị ngọt và béo.

noun
energy beverage
/ˈɛnərdʒi ˈbɛvərɪdʒ/

thức uống năng lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY