noun phrase
challenge to rescue efforts
/ˈtʃælɪndʒ tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/ thách thức đối với các nỗ lực cứu hộ
noun phrase
challenging decision
quyết định đầy thách thức
verb phrase
challenging assumptions
thách thức những giả định cố hữu
verb
challenge someone's patience
/ˈtʃælɪndʒ ˈsʌmwʌnz ˈpeɪʃəns/ Thách thức sự kiên nhẫn
noun
defiance
sự thách thức, sự chống đối