Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thành đạt"

noun
young achiever
/jʌŋ əˈtʃiːvər/

người trẻ thành đạt

noun
successful entrepreneur
/səkˈsesfəl ˌɒntrəprəˈnɜːr/

doanh nhân thành đạt

noun
successful businessman
/səkˈsɛsfəl ˈbɪznəsmən/

doanh nhân thành đạt

noun
prosperous person
/ˈprɒspərəs ˈpɜrsən/

người thành đạt

noun
tycoon
/taɪˈkuːn/

người giàu có, doanh nhân thành đạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY