Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "terrestrial"

noun
extraterrestrial life
/ˌekstrətəˈrestriəl laɪf/

sự sống ngoài trái đất

noun
terrestrial television
/təˈrestriəl ˈtelɪvɪʒən/

Truyền hình mặt đất

noun
extraterrestrial water
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl ˈwɔːtər/

Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.

noun
extraterrestrial material
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl məˈtɪriəl/

vật chất ngoài trái đất

noun
extraterrestrial
/ˌɛkstrətəˈrɛstrɪəl/

người ngoài hành tinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY