She gave her child tender care.
Dịch: Cô ấy đã chăm sóc con mình một cách ân cần.
The nurse provided tender care to the patients.
Dịch: Y tá đã chăm sóc bệnh nhân một cách ân cần.
sự chăm sóc trìu mến
sự chăm sóc yêu thương
sự chăm sóc chu đáo
chăm sóc
ân cần
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cuộc khủng hoảng tài chính
Tài liệu chính
đêm qua, qua đêm
rổ meme
đồng minh hỗ trợ, người đồng hành ủng hộ
băng vệ sinh (đặt trong âm đạo để thấm máu kinh nguyệt)
màu trơn, màu đơn sắc
Quyết chiến với bố mẹ chồng