Please provide your temporary address for the duration of your stay.
Dịch: Vui lòng cung cấp địa chỉ tạm thời của bạn trong thời gian lưu trú.
He moved to a temporary address while waiting for his new apartment.
Dịch: Anh ấy đã chuyển đến một địa chỉ tạm thời trong khi chờ đợi căn hộ mới.
Make sure to update your temporary address with the post office.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn cập nhật địa chỉ tạm thời của mình với bưu điện.