We need to find temporary accommodation while our house is being renovated.
Dịch: Chúng tôi cần tìm chỗ ở tạm thời trong khi ngôi nhà của chúng tôi đang được sửa chữa.
The city provides temporary accommodation for those affected by the disaster.
Dịch: Thành phố cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
After the flood, many families sought temporary accommodation.
Dịch: Sau trận lũ, nhiều gia đình đã tìm kiếm chỗ ở tạm thời.
Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp