The telecom industry is rapidly evolving.
Dịch: Ngành viễn thông đang phát triển nhanh chóng.
She works in telecom sales.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán hàng viễn thông.
viễn thông
điện thoại
người truyền thông
truyền thông qua viễn thông
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiếng huýt sáo
nồng độ kim loại nặng
bồn chồn, không yên
nhu cầu chôn cất
gần xích đạo
khả năng tín dụng
chuyển khoản điện tử
tôn trọng lẫn nhau