Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "teen"

noun
Teen idol
/ˈtiːn ˈaɪdl/

Thần tượng tuổi teen

noun
Teenage friendship
/ˈtiːneɪdʒ ˈfrendʃɪp/

Tình bạn tuổi teen

noun
teenagehood
/ˈtiːnˌeɪdʒhʊd/

Thời niên thiếu

noun
Teen fashion
/ˈtiːn ˈfæʃən/

Thời trang tuổi teen

noun
Asian teenagers
/ˈeɪʒən ˈtiːnˌeɪdʒərz/

Thanh thiếu niên châu Á

noun
teen psychological drama
/tiːn saɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈdrɑːmə/

phim tâm lý tuổi teen

noun
teen pop
/ˈtiːn pɒp/

nhạc teen pop

noun
thirteen-month plan
/ˌθɜːrˈtiːn mʌnθ plæn/

kế hoạch 13 tháng

noun
Teenage life
/ˈtiːneɪdʒ laɪf/

Cuộc sống tuổi thiếu niên

noun
Teen Spot
/ˈtiːn spɒt/

Địa điểm dành cho thanh thiếu niên

noun
teens
/tiːnz/

thanh thiếu niên (tuổi từ 13-19)

noun
teen zone
/tiːn zoʊn/

Khu vực dành cho thanh thiếu niên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY