The technical elements of the design were impressive.
Dịch: Các yếu tố kỹ thuật của thiết kế rất ấn tượng.
This movie contains many technical elements.
Dịch: Bộ phim này chứa nhiều yếu tố kỹ thuật.
thành phần kỹ thuật
khía cạnh kỹ thuật
thuộc về kỹ thuật
kỹ thuật
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dấu gạch dưới
nuôi trồng thủy sản cá tra
đường cao tốc
Hoạt động kinh doanh hiệu quả
hình thức của một chiếc vòng hoa hoặc vòng cổ bằng hoa, lá hoặc các vật liệu khác
văn phòng chi nhánh
Các vị thần bếp
trở thành một người tốt hơn