Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tech"

noun
technology event
/ˌtekˈnɒlədʒi ɪˈvent/

sự kiện công nghệ

noun
Techno-aesthetics
/ˌteknoʊˌesˈθetɪks/

Mỹ học công nghệ

noun
High-tech aesthetics
/haɪ tek ɛsˈθɛtɪks/

Thẩm mỹ công nghệ cao

noun
Techcombank
/ˌtekˈkɒm.bæŋk/

Ngân hàng Techcombank

noun
Techno-pop
/ˈteknoʊ pɒp/

Nhạc techno-pop

noun
technical operation
/ˈteknɪkəl ˌɒpəˈreɪʃən/

thao tác kỹ thuật

noun
technical details
/ˈteknɪkəl ˈdiːteɪlz/

chi tiết kỹ thuật

noun
tech support scam
/tek səˈpɔːrt skæm/

lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật

noun
technological crisis
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng công nghệ

noun
specialized technique
/ˈspeʃəlaɪzd tekˈniːk/

kỹ thuật đặc thù

noun
Technological society
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl səˈsaɪəti/

Xã hội công nghệ

noun
technology-driven life
/tekˈnɒlədʒi ˌdrɪvn laɪf/

Cuộc sống bị chi phối bởi công nghệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY