Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "taxonomic"

noun
taxonomic hierarchy
/tæˈzɒn.ə.mɪk haɪˈrɑː.ki/

hệ thống phân loại

noun
taxonomic category
/tækˈsɒnəmɪk ˈkætəɡəri/

hạng mục phân loại

noun
taxonomic order
/tæˈzɒn.ə.mɪk ˈɔːr.dər/

thứ tự phân loại

noun
taxonomic group
/tækˈsɒnəmɪk ɡruːp/

nhóm phân loại

noun
taxonomic rank
/tækˈsɒnəmɪk ræŋk/

hạng phân loại

noun
taxonomic class
/tæˈzɒn.ə.mɪk klæs/

lớp phân loại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY