Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "taxonomic"

noun
taxonomic hierarchy
/tæˈzɒn.ə.mɪk haɪˈrɑː.ki/

hệ thống phân loại

noun
taxonomic category
/tækˈsɒnəmɪk ˈkætəɡəri/

hạng mục phân loại

noun
taxonomic order
/tæˈzɒn.ə.mɪk ˈɔːr.dər/

thứ tự phân loại

noun
taxonomic group
/tækˈsɒnəmɪk ɡruːp/

nhóm phân loại

noun
taxonomic rank
/tækˈsɒnəmɪk ræŋk/

hạng phân loại

noun
taxonomic class
/tæˈzɒn.ə.mɪk klæs/

lớp phân loại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY