noun
Demographic targeting
/ˌdɛməˈɡræfɪk ˈtɑːrɡɪtɪŋ/ Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học
noun
Audience targeting
Tiếp cận hướng tới khán giả trẻ
noun
market targeting
hoạt động nhằm xác định và nhắm mục tiêu thị trường phù hợp để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ