I love the tamarind ribs served at that restaurant.
Dịch: Tôi thích sườn me được phục vụ tại nhà hàng đó.
Tamarind ribs are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Sườn me là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
sườn hương me
sườn chua ngọt
sườn
me
12/06/2025
/æd tuː/
chặt, chật, kín
người điều phối môn học
được nhận diện, xác định
cơ chế thời gian
sò, ốc, nhuyễn thể
động vật có vú lớn
thuốc an thần
hình chóp tam giác