I love the tamarind ribs served at that restaurant.
Dịch: Tôi thích sườn me được phục vụ tại nhà hàng đó.
Tamarind ribs are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Sườn me là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
sườn hương me
sườn chua ngọt
sườn
me
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sự quên, trí nhớ kém
diện tích sầu riêng
Năng lực triển khai
Đồ chơi trực thăng
tương xứng
chính quyền bang
Truyền động lực
em rể