The chef added tamarind paste to give the dish a tangy flavor.
Dịch: Đầu bếp đã thêm mỡ tamarind để tạo vị chua cho món ăn.
Tamarind paste is commonly used in Asian cooking.
Dịch: Mật tamarind thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
bột nhựa tamarind
hỗn hợp tamarind đặc
quả tamarind
làm mỡ tamarind
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thông tin đặt phòng
mô cơ
đá thạch anh
dạng điển hình
trò chơi trẻ em
kịch lịch sử
chơi guitar điện
tuổi thọ