The chef added tamarind paste to give the dish a tangy flavor.
Dịch: Đầu bếp đã thêm mỡ tamarind để tạo vị chua cho món ăn.
Tamarind paste is commonly used in Asian cooking.
Dịch: Mật tamarind thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
bột nhựa tamarind
hỗn hợp tamarind đặc
quả tamarind
làm mỡ tamarind
20/11/2025
cải cách
tiệc tùng khu phố
tẩy chay hàng giả
cổ chữ V
trình độ cao đẳng
xét nghiệm kháng nguyên
Cảm biến chạm
Truyền thông tiếng Quan Thoại