The tamarillo is rich in vitamins.
Dịch: Quả tía tô rất giàu vitamin.
She made a delicious tamarillo jam.
Dịch: Cô ấy đã làm một loại mứt tía tô rất ngon.
cà chua cây
cà chua tía tô
trái tía tô
có vị tía tô
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
trang mạng xã hội
người kiến tạo hòa bình
công viên nước
ngân hàng được đánh giá cao
dấu gạch ngang
lật từng trang sách
nhân đôi cách biệt
phòng sinh