Her tallness made her stand out in the crowd.
Dịch: Chiều cao của cô ấy khiến cô nổi bật giữa đám đông.
He admired the tallness of the trees in the forest.
Dịch: Anh ngưỡng mộ chiều cao của những cây trong rừng.
chiều cao
dáng vóc
cao
cao lớn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đội ngũ nhân viên dọn dẹp
chửi rủa, nói tục
mũi
lạm dụng trực tuyến
dẫn đầu đoàn di quan
phòng cháy
tòa nhà chung cư
sự cống hiến cho sự nghiệp