Her tallness made her stand out in the crowd.
Dịch: Chiều cao của cô ấy khiến cô nổi bật giữa đám đông.
He admired the tallness of the trees in the forest.
Dịch: Anh ngưỡng mộ chiều cao của những cây trong rừng.
chiều cao
dáng vóc
cao
cao lớn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quốc gia Bắc Âu
dịch vụ nhà nước
trợ lý nhân viên
bữa tối
đĩa rau hoặc món rau củ trộn theo kiểu món ăn
Lưu ý quan trọng
cơn thiếu máu não thoáng qua
đội ngũ, nhóm người làm việc chung