Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "talking"

verb
Selling while talking
/ˈsɛlɪŋ waɪl ˈtɔːkɪŋ/

vừa nói chuyện vừa bán hàng

noun
cyberstalking
/ˈsaɪbərˌstɔːkɪŋ/

khủng bố qua mạng

noun
talking point
/ˈtɔːkɪŋ pɔɪnt/

chủ đề thảo luận

verb/noun
stalking
/ˈstɔːkɪŋ/

Rình rập, theo dõi

verb
cut down on talking
/kʌt daʊn ɒn ˈtɔːkɪŋ/

giảm bớt việc nói chuyện

verb
reduce talking
/rɪˈdjuːs ˈtɔːkɪŋ/

giảm nói

verb
talking together
/ˈtɔːkɪŋ təˈɡɛðər/

nói chuyện cùng nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY