Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tổ chức"

noun
relief organization
/rɪˈliːf ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

tổ chức cứu trợ

noun
aid organization
/eɪd ɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức viện trợ

noun
national student body
/ˈnæʃənəl ˈstudənt ˈbɑdi/

tổ chức sinh viên toàn quốc

noun
Corrupt organization
/kəˈrʌpt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

Tổ chức tham nhũng

noun
organizational work
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl wɜːrk/

công tác tổ chức

noun
organized crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/

tội phạm có tổ chức

noun
reception venue
/rɪˈsepʃən ˈvenjuː/

Địa điểm tổ chức tiệc

adjective
unorganized
/ˌʌnˈɔːrɡənaɪzd/

Vô tổ chức, không có trật tự

noun
Institutional Account
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl əˈkaʊnt/

Tài khoản tổ chức

noun
institutional client
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl ˈklaɪənt/

khách hàng tổ chức

noun
Organizational Account
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl əˈkaʊnt/

Tài khoản tổ chức

noun
UNESCO
/juːˈnes.koʊ/

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY