Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tống tiền"

noun
abduction for ransom
/æbˈdʌkʃən fɔr ˈrænsəm/

sự bắt cóc để tống tiền

noun
ransomware
/ˈrænsəˌwɛr/

mã độc tống tiền

noun
extortion
/ɪkˈstɔːrʃən/

sự tống tiền

noun
kidnapping for ransom
/ˈkɪdˌnæpɪŋ fɔːr ˈrænsəm/

tội bắt cóc để tống tiền

noun
blackmail
/ˈblæk.meɪl/

tống tiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY