Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tết trung thu"

noun
bánh trung thu
/bæŋ tɕʊŋ tʰu/

Bánh trung thu là loại bánh truyền thống của Việt Nam, thường được làm để kỷ niệm Tết Trung Thu.

noun
lunar festival
/ˈluː.nər ˈfɛs.tɪ.vəl/

Tết Trung Thu

noun
mid-autumn festival
/mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

noun
moon cake festival
/muːn keɪk ˈfɛstɪvəl/

Tết Trung Thu

noun
harvest moon festival
/ˈhɑːrvəst muːn ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

noun
moon festival
/muːn ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

noun
full moon festival
/fʊl muːn ˈfɛstɪvəl/

Tết Trung Thu, một lễ hội truyền thống của người Việt Nam diễn ra vào rằm tháng Tám âm lịch, thường để tôn vinh mùa màng và đoàn tụ gia đình.

noun
mooncake festival
/ˈmuːnkeɪk ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY