Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tắm"

noun
contaminated water
/kənˈtæmɪneɪtɪd ˈwɔːtər/

nước bị ô nhiễm

noun
Contaminated vegetables
/kənˈtæmɪneɪtɪd ˈvɛdʒtəbəlz/

Rau bị nhiễm bẩn

noun
beach bunny
/biːtʃ ˈbʌni/

Cô gái trẻ thường xuyên lui tới bãi biển để tắm nắng và vui chơi, thường ăn mặc gợi cảm.

verb
bathe
/beɪð/

tắm

noun
Vitamin B3
/ˈvaɪtəmɪn biː θriː/

Vitamin B3

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

noun
Safety triangle
/ˈseɪfti ˈtraɪæŋɡl/

Biển báo tam giác an toàn

noun
Reflective triangle
/rɪˈflɛktɪv ˈtraɪˌæŋɡəl/

Tam giác phản quang

verb
stampede
/stæmˈpiːd/

nháo nhác chạy

noun
Vitamin K
/ˈvaɪtəmɪn keɪ/

Vitamin K

noun
Vitamins and nutrients
/ˈvaɪtəmɪnz ænd ˈnuːtriənts/

vitamin và dưỡng chất

noun
Vitamin therapy
/ˈvaɪtəmɪn ˈθerəpi/

Liệu pháp vitamin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY