Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tắm"

noun
witness tampering
/ˈwɪtnəs ˈtæmpərɪŋ/

cản trở nhân chứng

noun
contaminated water
/kənˈtæmɪneɪtɪd ˈwɔːtər/

nước bị ô nhiễm

noun
Contaminated vegetables
/kənˈtæmɪneɪtɪd ˈvɛdʒtəbəlz/

Rau bị nhiễm bẩn

noun
beach bunny
/biːtʃ ˈbʌni/

Cô gái trẻ thường xuyên lui tới bãi biển để tắm nắng và vui chơi, thường ăn mặc gợi cảm.

verb
bathe
/beɪð/

tắm

noun
Vitamin B3
/ˈvaɪtəmɪn biː θriː/

Vitamin B3

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

noun
Safety triangle
/ˈseɪfti ˈtraɪæŋɡl/

Biển báo tam giác an toàn

noun
Reflective triangle
/rɪˈflɛktɪv ˈtraɪˌæŋɡəl/

Tam giác phản quang

verb
stampede
/stæmˈpiːd/

nháo nhác chạy

noun
Vitamin K
/ˈvaɪtəmɪn keɪ/

Vitamin K

noun
Vitamins and nutrients
/ˈvaɪtəmɪnz ænd ˈnuːtriənts/

vitamin và dưỡng chất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY