Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tăng động"

noun
attention deficit hyperactivity disorder
/ˌæd.dɪˈdʒɛtɪv haɪpərˈæk.tɪv dɪsˈɔːr.dər/

Rối loạn tăng động giảm chú ý

noun
hyperactivity disorder
/ˌhaɪpərˈæktɪvɪti dɪsˈɔrdər/

Rối loạn tăng động

noun
hyperkinesis
/ˌhaɪpərkɪˈniːsɪs/

tăng động

noun
adhd
/ˌeɪ.diː.eɪtʃˈdiː/

Rối loạn tăng động giảm chú ý

noun
hyperactivity
/ˌhaɪpərækˈtɪvɪti/

Tình trạng tăng động

noun
hyperactivity
/ˌhaɪpərækˈtɪvɪti/

Tăng động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY