Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tăng"

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

noun
sudden increase in keywords
/ˈsʌdn ˈɪnkriːs ɪn ˈkiːwɜːdz/

sự tăng đột biến về từ khóa

noun
keyword surge
/sɜːrdʒ/

từ khóa tăng vọt

verb phrase
enhance mobility
/ɪnˈhæns moʊˈbɪləti/

tăng cường khả năng di chuyển

verb
increase range of motion
/ɪnˈkriːs reɪndʒ əv ˈmoʊʃən/

tăng tầm vận động

verb
rise sharply
/raɪz ˈʃɑːrpli/

tăng mạnh

noun
hypertension management
/ˌhaɪpərˈtenʃən ˈmænɪdʒmənt/

kiểm soát tăng huyết áp

verb phrase
increase intestinal motility
/ɪnˈkriːs ɪnˈtɛstɪnəl moʊˈtɪləti/

Tăng cường nhu động ruột

noun
buildup
/ˈbɪldˌʌp/

Sự tích lũy, sự gia tăng

verb phrase
enhance control
/ɪnˈhæns kənˈtroʊl/

tăng cường kiểm soát

verb
strengthen inspection
/ˈstrɛŋθən ɪnˈspɛkʃən/

tăng cường kiểm tra

noun
vegetable growth
/ˈvɛdʒtəbəl groʊθ/

tăng trưởng rau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY