Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tăng"

noun
enhanced processing
/ɪnˈhænst ˈprɑːsesɪŋ/

xử lý tăng cường

noun
AI accelerator performance
/ˌeɪˌaɪ əkˈseləˌreɪtər pərˈfɔːrməns/

Hiệu suất của bộ tăng tốc AI

noun
inclusive growth
/ɪnˈkluːsɪv ɡroʊθ/

Tăng trưởng bao trùm

verb phrase
increase productivity
/ɪnˈkriːs ˌproʊdʌkˈtɪvɪti/

tăng năng suất

noun
Neuroenhancement
/ˌnjʊərəʊɪnˈhænsmənt/

Sự tăng cường thần kinh

noun
Mass gaining
/mæs ˈɡeɪnɪŋ/

Tăng cân

noun
Weight gain process
/weɪt ɡeɪn ˈprɑːses/

Quá trình tăng cân

noun
increased friction
/ɪnˈkriːst ˈfrɪkʃən/

ma sát tăng

noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng ngày càng tăng

noun phrase
tangible incentives
/ˈtændʒəbl ɪnˈsɛntɪvz/

ưu đãi thiết thực

noun phrase
surging aspirations
/ˈsɜːrdʒɪŋˌæspəˈreɪʃənz/

nguyện vọng tăng mạnh

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY