Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tôm"

noun
custom service
/ˈkʌstəm ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ tùy chỉnh

verb (past participle)
entombed
/ɪnˈtuːmd/

được chôn cất, bị chôn vùi

noun
Shrimp sausage
/ʃrɪmp ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích tôm

noun
Grilled shrimp cake
/ɡrɪld ʃrɪmp keɪk/

Bánh tôm nướng

noun
customer focus
/ˈkʌstəmər ˈfoʊkəs/

tập trung vào khách hàng

adjective
customer centric
/ˈkʌstəmər ˈsɛntrɪk/

Lấy khách hàng làm trung tâm

noun
Automation research
/ˌɔːtəˈmeɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu tự động hóa

noun
dead customer
/ˈdɛd ˈkʌstəmər/

khách hàng chết

noun
automatic speech recognition
/ˌɔːtəˈmætɪk spiːtʃ rekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng giọng nói tự động

noun
early symptoms
/ˈɜːrli ˈsɪmptəmz/

triệu chứng sớm

noun
automatic update
/ˌɔːtəˈmætɪk ʌpˈdeɪt/

cập nhật tự động

noun
automated trading
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch tự động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY