She has been training for synchronized aquatics for several years.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện thể thao dưới nước đồng bộ trong nhiều năm.
The synchronized aquatics team performed beautifully at the competition.
Dịch: Đội thể thao dưới nước đồng bộ đã biểu diễn tuyệt đẹp tại cuộc thi.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu