I love sweetened fruit in my desserts.
Dịch: Tôi thích trái cây ngọt trong các món tráng miệng.
Sweetened fruit is often used in salads.
Dịch: Trái cây ngọt thường được sử dụng trong các món salad.
trái cây kẹo
trái cây đường
độ ngọt
làm ngọt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chọn làm trợ lý
sự kiện lịch sử
nhiệm vụ nhận thức
Nghiên cứu dân số
mở rộng điều tra
trào lưu nằm im
các lễ vật tôn giáo
chiêu thức tinh vi