She used a swab to collect the sample.
Dịch: Cô ấy dùng tăm bông để lấy mẫu.
The nurse carefully swabbed the patient's wound.
Dịch: Y tá cẩn thận lau vết thương của bệnh nhân bằng tăm bông.
tăm bông
tăm bông vô trùng
việc lau chùi bằng tăm bông
lau chùi bằng tăm bông
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
đảm bảo tín dụng
Buông bỏ sự nghiệp
Nguồn nhân lực phù hợp
Dấu hiệu thể hiện sự yêu thương hoặc quan tâm
thông báo, báo tin
nơi chôn cất
thùng giấy
ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước