The surveillance camera recorded the incident.
Dịch: Camera giám sát đã ghi lại vụ việc.
We need to install more surveillance cameras in this area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera giám sát ở khu vực này.
camera an ninh
camera CCTV
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Bẫy thần kinh
men dưới lớp tráng
quá trình tăng tốc
gian lận trong thi cử
chính trị cánh hữu
sự chuộc lại; sự cứu rỗi
phim bình luận xã hội
Ngày nghỉ