The surveillance camera recorded the incident.
Dịch: Camera giám sát đã ghi lại vụ việc.
We need to install more surveillance cameras in this area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera giám sát ở khu vực này.
camera an ninh
camera CCTV
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Hạ tầng khủng bố
cây me
kỹ sư vệ sinh
Ám thị tuổi nhỏ
dưa chua cay
rút tiền để đi chợ
giảm lo lắng
các chương trình cải thiện