The surveillance camera recorded the incident.
Dịch: Camera giám sát đã ghi lại vụ việc.
We need to install more surveillance cameras in this area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera giám sát ở khu vực này.
camera an ninh
camera CCTV
07/11/2025
/bɛt/
Người phụ nữ có khả năng, năng lực
cây cao
giải đố hóc búa
di sản tinh thần
kiểm soát thương mại
Gia vị cay
cây hướng dương
các loại máy