những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
functional food
/ˈfʌŋkʃənəl fuːd/
Thực phẩm chức năng
verb
Meet Cambodia
//
gặp Campuchia
noun
Miss World crown
/mɪs wɜːld kraʊn/
vương miện Hoa hậu Thế giới
adjective
icteric
/ɪkˈtɛrɪk/
vàng da (thuộc về hoặc liên quan đến bệnh vàng da)