I like to surf the web in my free time.
Dịch: Tôi thích lướt web vào thời gian rảnh.
He spends hours surfing the web every day.
Dịch: Anh ấy dành hàng giờ để lướt web mỗi ngày.
duyệt internet
duyệt trực tuyến
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
quan hệ đối tác chiến lược
lòng tin rạn vỡ dần
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Trái cây đang phân hủy
cha mẹ khuyên răn
ông thượng
Giữ sức khỏe
chuẩn