The subsequent period saw rapid economic growth.
Dịch: Giai đoạn tiếp theo chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
In the subsequent period, there were many changes.
Dịch: Trong giai đoạn sau, đã có nhiều thay đổi.
giai đoạn tiếp sau
thời kỳ muộn hơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tin nhanh
kỳ nghỉ dài ngày
Say sóng
chuyển chiều vợ
Tạm giam phòng ngừa
hộ sinh thái
hạng cân thi đấu
sự buộc, sự gắn