The student aide helped organize the study group.
Dịch: Người học sinh trợ giúp đã giúp tổ chức nhóm học.
She works as a student aide in the library.
Dịch: Cô ấy làm việc như một học sinh trợ giúp tại thư viện.
học sinh giúp đỡ
gia sư đồng trang lứa
sự giúp đỡ
hỗ trợ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hồn nước
số dư tín dụng
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
kết nối lưới điện
sao biển
hợp đồng chính
mặc dù
Mối quan hệ lạnh nhạt