The student aide helped organize the study group.
Dịch: Người học sinh trợ giúp đã giúp tổ chức nhóm học.
She works as a student aide in the library.
Dịch: Cô ấy làm việc như một học sinh trợ giúp tại thư viện.
học sinh giúp đỡ
gia sư đồng trang lứa
sự giúp đỡ
hỗ trợ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bữa ăn tự phục vụ
Mục tiêu GDP
đường nghiêng
Tài sản phòng thủ
Di vật quốc gia
Cam kết gia đình
tỷ giá hối đoái
Những âm thanh vui vẻ, nghịch ngợm