Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "structures"

noun
algebraic structures
/æl.dʒɪˈbɹɛk stɹʌk.tʃərz/

các cấu trúc đại số

noun
nhà cửa
/ɲaː˧˩ kuə˧˦/

houses and buildings; the general term for residences and structures

noun
intrinsic structures
/ɪnˈtrɪnsɪk ˈstrʌk.tʃərz/

cấu trúc nội tại

noun
internal structures
/ɪnˈtɜrnəl ˈstrʌk.tʃərz/

cấu trúc bên trong

noun
algebra of structures
/ˈæl.dʒɪ.bə ʌv ˈstrʌk.tʃərz/

Đại số của các cấu trúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY