The striptease performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn striptease đã thu hút sự chú ý của khán giả.
She decided to take a class in striptease for fun.
Dịch: Cô ấy quyết định tham gia một lớp học striptease cho vui.
vở hài kịch gợi cảm
múa khoả thân
người biểu diễn striptease
cởi bỏ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đại diện kinh doanh
Sự thiếu oxy
nhà khoa học nghiên cứu
Sự xoay vòng đầu tư
Xã hội đa dạng
Chi phí mua túi
trích dội
xác chết robot sinh học