The hike was strenuous but worth it.
Dịch: Chuyến đi bộ rất vất vả nhưng xứng đáng.
He prefers strenuous activities over relaxing ones.
Dịch: Anh ấy thích những hoạt động vất vả hơn là những hoạt động thư giãn.
khó khăn
đòi hỏi nhiều sức lực
sự căng thẳng
cố gắng
08/11/2025
/lɛt/
phá hủy
nhựa thô
Hình ảnh một cô gái Việt Nam hiện đại
Giờ muộn
cân đối lại
xem xét kỹ lưỡng
mờ lòng
dây đai cam