He works out to strengthen his stomach muscles.
Dịch: Anh ấy tập thể dục để tăng cường cơ bụng.
Having strong stomach muscles can improve your posture.
Dịch: Có cơ bụng khỏe mạnh có thể cải thiện tư thế của bạn.
cơ bụng
cơ trung tâm
thuộc về bụng
củng cố
08/11/2025
/lɛt/
cái jack (dùng để kết nối thiết bị điện tử)
Chi phí-lợi ích
bắt buộc, nghĩa vụ
nội mà con
Tuổi bốn mươi, những năm bốn mươi
lá salad
chợ nhỏ
tham gia BHXH bắt buộc