He works out to strengthen his stomach muscles.
Dịch: Anh ấy tập thể dục để tăng cường cơ bụng.
Having strong stomach muscles can improve your posture.
Dịch: Có cơ bụng khỏe mạnh có thể cải thiện tư thế của bạn.
cơ bụng
cơ trung tâm
thuộc về bụng
củng cố
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giữ vững lập trường
khen ngợi nhiệt huyết
Định kiến giới tính
đề xuất
đất nước già hóa
người trồng (cây, hoa, rau, v.v.)
kinh doanh sinh lời cao
điên cuồng, cuồng nhiệt