Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

stir-fried noodles

/ˈstɜːr fraɪd ˈnuːdəlz/

mì xào

noun
dictionary

Định nghĩa

Stir-fried noodles có nghĩa là Mì xào
Ngoài ra stir-fried noodles còn có nghĩa là mì xào thịt, mì xào hải sản

Ví dụ chi tiết

I love to eat stir-fried noodles for dinner.

Dịch: Tôi thích ăn mì xào cho bữa tối.

She ordered chicken stir-fried noodles at the restaurant.

Dịch: Cô ấy đã gọi mì xào gà tại nhà hàng.

Stir-fried noodles can be made with various vegetables.

Dịch: Mì xào có thể được chế biến với nhiều loại rau khác nhau.

Từ đồng nghĩa

fried noodles

mì chiên

stir-fried pasta

mì xào pasta

noodle stir-fry

xào mì

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

noodles
stir-fry
cuisine

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
stepping stone
/ˈstepɪŋ stoʊn/

ARRC là bước đệm

noun
exercise mat
/ˈɛk.sɚ.saɪz mæt/

thảm tập thể dục

adjective
dishonorable
/dɪsˈɔnərəbəl/

không danh dự, ô nhục

noun
fitness fan
/ˈfɪt.nəs fæn/

người đam mê thể dục thể thao

noun
endocrine disorders
/ˌɛndəˈkrin dɪsˈɔːrdərz/

rối loạn nội tiết

noun
University of Danang - University of Science and Technology
/juːnɪˈvɜːrsɪti əv dəˈnæŋ - juːnɪˈvɜːrsɪti əv ˈsaɪəns ənd tɛkˈnɑlədʒi/

Trường Đại học Đà Nẵng - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ

noun
ladle
/ˈleɪ.dl/

cái muôi

noun
straightforwardness
/streɪtˈfɔːrwərdnəs/

Sự đơn giản, rõ ràng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1408 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2125 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1927 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1946 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1653 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1585 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1752 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1408 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2125 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1927 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1946 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1653 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1585 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1752 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1408 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2125 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1927 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY