The government is trying to stimulate demand.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng kích cầu.
These measures are designed to stimulate demand and boost economic growth.
Dịch: Các biện pháp này được thiết kế để kích cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
thúc đẩy nhu cầu
khuyến khích nhu cầu
sự kích cầu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nới rộng khoảng cách
tiếp nhận
chuẩn bị giáo dục đại học
sự kiện APEC
Tiêu chuẩn bảo vệ trẻ em
biến ước mơ thành hiện thực
kiểu tóc bob
Người ủng hộ, người hỗ trợ