There is stiff competition for jobs these days.
Dịch: Ngày nay, có sự cạnh tranh gay gắt cho các công việc.
The company faces stiff competition from overseas.
Dịch: Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nước ngoài.
cạnh tranh dữ dội
cạnh tranh khốc liệt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giao thông xanh
sự khen ngợi, tán dương
cuộc đấu tranh sinh tồn
Đài phát thanh hai chiều cầm tay
thu nhập
ớt ngọt
chuyển nhượng tài sản
Môi trường ven biển