The building is in a good state of repair.
Dịch: Tòa nhà ở trong tình trạng sửa chữa tốt.
The state of repair of the bridge is concerning.
Dịch: Tình trạng sửa chữa của cây cầu đang gây lo ngại.
tình trạng
hình dạng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bõ công sức
Chòm sao Thiên Ưng
quản lý tiếp thị trợ lý
ưu tiên phát triển
lây truyền bệnh tật
Người vượt qua thử thách hoặc khó khăn
Đích thân bế cháu
bọ cánh cứng ăn gỗ